--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thôi thúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thôi thúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thôi thúc
+ verb
to prod, to urge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thôi thúc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thôi thúc"
:
thị thực
thoái thác
thôi thúc
Những từ có chứa
"thôi thúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
goad
prod
urge
finish
actuate
push
dig
closing
press
motivational
more...
Lượt xem: 819
Từ vừa tra
+
thôi thúc
:
to prod, to urge
+
phóng thanh
:
Broadcast by a loudspeakerPhóng thanh tin tứcTo broadcast news by means of a loudspeakerLoa phóng thanhA loudspeaker
+
pháp bảo
:
Buddhist magic
+
hỏa xa
:
trainđường hỏa xarailway; railroad
+
bà chị
:
One's elder sisterBà chị tôi đi vắngMy elder sister is out